Có 2 kết quả:

久負盛名 jiǔ fù shèng míng ㄐㄧㄡˇ ㄈㄨˋ ㄕㄥˋ ㄇㄧㄥˊ久负盛名 jiǔ fù shèng míng ㄐㄧㄡˇ ㄈㄨˋ ㄕㄥˋ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) seasoned
(2) honed to perfection over centuries
(3) special reserve

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) seasoned
(2) honed to perfection over centuries
(3) special reserve

Bình luận 0